List 35+ Thuật ngữ thời trang thông dụng sử dụng nhiều nhất
Từ điển thuật ngữ thời trang hiện đại được ví như cuốn sách nhiều chương hồi, đọc và tìm hiểu mãi vẫn chưa thấy phần kết. Ngôn ngữ trong thời trang cũng vậy, nó bao hàm nhiều khái niệm với đa dạng các phong cách và nhiều chi tiết, kỹ thuật mà nếu không tìm hiểu và hiểu sâu sẽ không thể cắt nghĩa và hiểu được dụng ý. Silhouette chỉ phom dáng của bộ trang phục, Hemline có nghĩa là độ dài của chiếc váy được đo bằng đường viền cắt ở cuối… hay ruching là kỹ thuật rút vải, nhấn cố định để tạo hiệu ứng bèo hoặc xếp ly tôn nét quyến rũ cho bộ trang phục. Và còn rất nhiều các thuật ngữ khác trong mảng thời trang cần phải khám phá, nếu chị em muốn trở thành một fashionista đích thực.
1. Silhouette
Silhouette là thuật ngữ thời trang được sử dụng để chỉ phom dáng của một bộ trang phục. Hay nói cách khác là thuật ngữ chỉ dáng vẻ tổng thể của bộ trang phục tựa bộ vest thời trang bao gồm chiều cao, chiều rộng, đường cong và các tỷ lệ khi mặc lên cơ thể.
2. Fit thuật ngữ thời trang hiện đại
Fit là một thuật ngữ quen thuộc trong từ điển thời trang, chỉ sự vừa vặn và phù hợp của bộ trang phục trên người. Nó có nghĩa là sự vừa vặn về mặt kích thước, không quá rộng cũng không quá chật khi mặc.
3. Hemline
Hemline là thuật ngữ chỉ đường viền cắt ở cuối cùng để đo độ dài của chiếc váy. Thuật ngữ Hemline sẽ được miêu tả cụ thể bằng các thuật ngữ liên quan đến độ dài của chiếc váy như mini, midi hoặc maxi.
4. Textile
Textile được hiểu là vải và các chất liệu khác được sử dụng để sản xuất quần áo thời trang. Textile phổ biến gồm có cotton, silk, polyester.
5. Accents thuật ngữ thời trang phổ thông
Thuật ngữ Accents chỉ các chi tiết trang trí hoặc các phụ kiện trên bộ trang phục như khuy áo, nút áo, hoa văn… được sử dụng nhiều nhất trong các mẫu đầm thủ công đính kết.
6. Avant-garde
Avant-garde là một thuật ngữ thời trang tiếng Anh dùng để chỉ một phong cách thời trang độc đáo, mới mẻ, táo bạo và phá cách so với số đông, không đi theo truyền thống.
7. Haute couture
Haute couture thường được hiểu một cách đơn giản là may đo cao cấp. Tuy nhiên trong ngôn ngữ thời trang, Haute couture là một thuật ngữ tiếng Pháp, dùng để chỉ các bộ trang phục được làm thủ công, độc đáo, phù hợp với khách hàng riêng của nhà thiết kế.
8. Jumpsuit thuật ngữ thời trang phân loại trang phục
Jumpsuit là một bộ trang phục có đai eo, được cắt dài từ trên xuống chân theo kiểu áo liền quần. Kiểu dáng trang phục này đang rất chuộng trên thị trường bởi khả năng tôn dáng cực đính, hack tuổi trẻ trung.
9. Athleisure
Athleisure được dùng để chỉ một phong cách thời trang, ưu tiên kết hợp trang phục thể thao và hàng ngày, mang đến sự thoải mái và tính tiện dụng linh hoạt. Ví như xuống phố chị em phối thời trang phòng tập nữ, thêm áo khoác hoặc áo sơ mi sẽ trở nên năng động, sành điệu chẳng kém các mẫu váy đầm sang chảnh.
10. Capsule wardrobe
Capsule wardrobe là bộ sưu tập nhỏ hay tủ đồ tập hợp các bộ trang phục cơ bản và phụ kiện thiết yếu, phối hợp ăn ý với nhau tạo thành nhiều outfits, giúp người mặc tiết kiệm thời gian, tiền bạc khi mua sắm và lựa chọn trang phục.
11. Block heels thuật ngữ thời trang giày dép
Block heels là tên gọi chỉ giày sandals, kiểu giày có gót cao và đều, phần đế vuông vắn, có chiều rộng đáy lớn giúp tăng tính vững chãi khi di chuyển.
12. Drop crotch
Drop crotch là thuật ngữ trong thời trang chỉ kiểu quần có đũng quần thấp, đường kính ở phần bắp chân rộng hơn so với phần eo, tạo sự thoải mái và phong cách khác biệt.
13. Empire waist
Empire waist là một kiểu váy thiết kế đường eo cao được đặt ở dưới chân ngực, tạo sự phân chia giữa phần ngực và eo; đi kèm phần vát dưới suôn dài tới tận chân. Mẫu váy này có nguồn gốc xuất phát từ Hy Lạp, được xem là item của sắc đẹp vương quyền lộng lẫy.
14. Henley thuật ngữ thời trang xác định kiểu áo
Henley là một kiểu áo phông (áo thun) có cổ tàu dài từ 8-13cmm có 2-5 nút cúc và đóng cúc ở phía trước, có khuy trên cùng nằm bên dưới cổ áo không bao giờ khép kín mà luôn tạo thành một khe chữ V nhỏ. Áo thường được làm từ vải cotton hoặc linen mang phong cách trẻ trung thường được sử dụng cho nam giới thể hiện vẻ nam tính.
15. Palazzo pants
Palazzo pants là thuật ngữ chỉ kiểu quần dài, rộng, cạp cao bó sát ở phần eo nhưng lại suông rộng từ trên ống xuống dưới, tạo sự thoải mái và năng động cho người mặc.
16. Peplum
Peplum là một loại chi tiết trang trí được thêm ở phần eo của bộ đầm hoặc áo, tạo độ bồng và phồng tự nhiên, giúp tôn lên vòng eo nhỏ nhắn và vòng ba đầy đặn của người mặc.
17. Ruching thuật ngữ thời trang chỉ kỹ thuật trang trí
Ruching là kỹ thuật rút vải, kiểu trang trí trên trang phục tạo những rãnh, nếp nhún, nhấn vào hoặc kéo nhau tại những vị trí cụ thể, sau đó được cố định bằng đường may để tạo nên một hiệu ứng bèo hoặc xếp ly.
18. Tulle
Tulle là khái niệm chỉ một loại vải mềm mỏng và nhẹ, được sử dụng để tạo các chi tiết trang trí ngọt ngào và uyển chuyển trên váy lông vũ, chân váy vũ công hoặc các chi tiết trên váy cưới, thời trang áo voan hoa.
19. Utility jacket
Utility jacket là một loại áo khoác chống thấm nước, thường được làm từ vải canvas hoặc vải vụn, có nhiều túi và chi tiết khóa kéo, thích hợp cho những outfit hoạt động ngoài trời.
20. Wrap dress thuật ngữ thời trang mẫu đầm có dây
Wrap dress là thuật ngữ thời trang chỉ những chiếc đầm đắp chéo. Váy Wrap dress được thiết kế váy dáng đóng, có dây thắt ở phía trước hoặc sau để buộc và tạo nên sự ôm sát phù hợp với từng hình dáng cơ thể khác nhau.
21. Trumpet dress
Trumpet dress là thuật ngữ chỉ bộ trang phục lộng lẫy tựa như váy cô dâu, có thiết kế dài vừa đủ phủ qua gót chân. Thêm chút ren mỏng phối sau lưng và dây thắt nơ tinh tế phong cách hoàng gia, giúp cô nàng trở nên lộng lẫy và nổi bật.
22. Shift dress
Shift dress chỉ đầm suông, kiểu đầm không thắt eo, thiết kế suôn thẳng dài không quá gối. Kiểu đầm đem đến cho người mặc cái nhìn tinh tế và thanh lịch, thoải mái trong phom dáng rộng rãi, sử dụng linh hoạt trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
23. Slit dress thuật ngữ thời trang chỉ mẫu váy ôm xẻ tà
Slit dress là thuật ngữ chỉ mẫu váy ôm có đường xẻ tà dài và sâu ở tà váy. Kiểu dáng gợi cảm và quyến rũ, tôn dáng khoe đường cong cơ thể một cách tự nhiên.
24. Rounded shoulder
Rounded shoulder chỉ dòng áo có thiết kế độn vai cao hoặc nhọn hơn truyền thống, được sử dụng trong các sự kiện sang trọng, tôn nét quý phái, sang trọng.
25. Empire line
Empire line là thuật ngữ chỉ mẫu đầm nữ tính được may từ chất liệu vải mềm. Có cổ khoét chữ V, dáng suông xõa phủ dài quá mắt cá chân tạo độ thướt tha, duyên dáng.
26. Military thuật ngữ thời trang phong cách quân đội
Military được hiểu là phong cách thời trang lấy cảm hứng từ những bộ quân phục mang hướng quân đội, thiết kế thể hiện sự mạnh mẽ, năng động và cá tính đàn ông.
27. Resort
Resort chỉ những thiết kế được may sẵn, giới thiệu mỗi năm 2 lần chủ yếu là các sản phẩm ra mắt theo hai bộ sưu tập lớn Thu - Đông và Xuân - Hè của các thương hiệu thời trang cao cấp.
28. See now buy now
See now buy now thuật ngữ chỉ người mua có thể mua ngay thiết kế yêu thích vừa được trình diễn trong bộ sưu tập trên sàn diễn thời trang.
29. Capsule collection thuật ngữ thời trang giới hạn
Capsule collection có nghĩa là bộ sưu tập có sự chọn lọc ý tưởng giới hạn với các món đồ cơ bản, thiết yếu, bao gồm các phiên bản giới hạn, diễn tả những tinh hoa của nhà thiết kế, vượt xu hướng nhất thời của các mùa.
30. Fashion line
Fashion line có nghĩa là dòng thời trang, chỉ tất cả mẫu thiết kế của nhà thiết kế dành cho một nhóm đối tượng cụ thể đã được định hình.
31. Diffusion lines
Diffusion lines thuật ngữ dùng để chỉ một dòng thời trang thuộc phân khúc khác có giá thấp hơn các sản phẩm chính của nhà mốt.
32. Vintage thuật ngữ thời trang cổ điển
Vintage là thuật ngữ chỉ lối ăn mặc cổ điển, những bộ quần áo mang hơi hướng từ thời đại trước, khơi gợi nét đẹp của quá khứ.
33. Streetwear
Streetwear thuật ngữ chỉ phong cách thời trang đường phố phóng khoáng và có chút bụi bặm lấy cảm hứng từ dòng nhạc hip hop. Bộ trang phục có phom rộng, sử dụng phụ kiện to bản mang chất cool ngầu, cá tính.
34. Outfit
Outfit là thuật ngữ dùng để chỉ một bộ trang phục bao gồm đầy đủ các bộ phận, phụ kiện quần, áo, giày dép, túi xách, trang sức… được sử dụng và phối cùng nhau trong trong một set đồ.
35. Chic style thuật ngữ thời trang phong cách
Chic style là khái niệm chỉ phong cách ăn mặc thanh lịch và sang trọng của một cá nhân.
Trên đây chỉ là những thuật ngữ thời trang phổ biến hay được sử dụng. Còn rất nhiều thuật ngữ khác, các nàng nên dành thời gian tìm hiểu thêm để thuận tiện cho việc mua sắm, đọc tạp chí hoặc tìm hiểu sâu hơn về ngành may mặc có nhiều sức hút.